You are here
thundercloud là gì?
thundercloud (ˈθʌndəklaʊd)
Dịch nghĩa: mây dông
Danh từ
Dịch nghĩa: mây dông
Danh từ
Ví dụ:
"The thundercloud rolled in, signaling the storm’s arrival
Đám mây sấm sét kéo đến, báo hiệu sự đến của cơn bão. "
Đám mây sấm sét kéo đến, báo hiệu sự đến của cơn bão. "