You are here
time-serving là gì?
time-serving (ˈtaɪmˌsɜːvɪŋ)
Dịch nghĩa: xu thời
Tính từ
Dịch nghĩa: xu thời
Tính từ
Ví dụ:
"His time-serving attitude was obvious to everyone
Thái độ làm việc vì thời gian của anh ấy rõ ràng đối với mọi người. "
Thái độ làm việc vì thời gian của anh ấy rõ ràng đối với mọi người. "