You are here
tinsmith là gì?
tinsmith (ˈtɪnsmɪθ)
Dịch nghĩa: thợ thiếc
Danh từ
Dịch nghĩa: thợ thiếc
Danh từ
Ví dụ:
"The tinsmith crafted beautiful pots and pans
Người thợ kim loại chế tác những chiếc nồi và chảo đẹp mắt. "
Người thợ kim loại chế tác những chiếc nồi và chảo đẹp mắt. "