You are here
threat là gì?
threat (θrɛt)
Dịch nghĩa: mối đe dọa
Danh từ
Dịch nghĩa: mối đe dọa
Danh từ
Ví dụ:
"The storm posed a serious threat to the coastal towns
Cơn bão đã đe dọa nghiêm trọng đến các thị trấn ven biển. "
Cơn bão đã đe dọa nghiêm trọng đến các thị trấn ven biển. "