Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái M
manifestation
(ˌmænɪfɛsˈteɪʃᵊn)
sự biểu tình
Thông tin thêm về từ manifestation
manifesto
(ˌmænɪˈfɛstəʊ)
bản tuyên ngôn
Thông tin thêm về từ manifesto
manifold
(ˈmænɪfəʊld)
nhiều mặt
Thông tin thêm về từ manifold
manioc
(ˈmæniɒk)
cây sắn
Thông tin thêm về từ manioc
manioc flour
(ˈmæniɒk flaʊə)
bột sắn
Thông tin thêm về từ manioc flour
manipulator
(məˈnɪpjəleɪtə)
người vận dụng bằng tay
Thông tin thêm về từ manipulator
mankind
(mænˈkaɪnd)
Loài người, nhân loại
Thông tin thêm về từ mankind
manlike
(ˈmænlaɪk)
giống người
Thông tin thêm về từ manlike
manner
(ˈmænəkᵊl)
cách
Thông tin thêm về từ manner
manograph
(manograph)
áp ký
Thông tin thêm về từ manograph
manometer
(məˈnɒmɪtə)
áp kế
Thông tin thêm về từ manometer
manor
(ˈmænəkᵊl)
biệt thự
Thông tin thêm về từ manor
manpower
(ˈmænˌpaʊə)
nhân công
Thông tin thêm về từ manpower
mantle
(ˈmæntᵊl)
Áo khoác ngoài kiểu thụng
Thông tin thêm về từ mantle
manually
(ˈmænjuəli)
bằng tay
Thông tin thêm về từ manually
manufacture
(ˌmænjəˈfækʧə)
chế tạo
Thông tin thêm về từ manufacture
manuscript
(ˈmænjəskrɪpt)
bản thảo viết tay
Thông tin thêm về từ manuscript
many
(ˈmɛni)
bao
Thông tin thêm về từ many
manyplies
(manyplies)
dạ lá sách
Thông tin thêm về từ manyplies
map code
(mæp kəʊd)
ám hiệu bản đồ
Thông tin thêm về từ map code
map coordinate code
(mæp kəʊˈɔːdɪneɪt kəʊd)
mã tọa độ bản đồ
Thông tin thêm về từ map coordinate code
mapping
(ˈmæpɪŋ)
ánh xạ
Thông tin thêm về từ mapping
margarine
(ˌmɑːʤəˈriːn)
bơ thực vật
Thông tin thêm về từ margarine
margin
(ˈmɑːʤɪn)
bìa sách
Thông tin thêm về từ margin
marginal
(ˈmɑːʤɪnᵊl)
bên lề
Thông tin thêm về từ marginal
marijuana
(ˌmærəˈwɑːnə)
anh túc
Thông tin thêm về từ marijuana
marine
(məˈriːn)
lính thủy đánh bộ
Thông tin thêm về từ marine
marine fish
(məˈriːn fɪʃ)
cá biển
Thông tin thêm về từ marine fish
mariner
(ˈmærɪnə)
thủy thủ
Thông tin thêm về từ mariner
marjoram
(ˈmɑːʤərəm)
cây kinh giới
Thông tin thêm về từ marjoram
mark
(mɑːk)
đánh dấu
Thông tin thêm về từ mark
mark out
(mɑːk aʊt)
chỉ định
Thông tin thêm về từ mark out
marker pen
(ˈmɑːkə pɛn)
bút đánh dấu
Thông tin thêm về từ marker pen
market economy
(ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi)
nền kinh tế thị trường
Thông tin thêm về từ market economy
market rate
(ˈmɑːkɪt reɪt)
suất chiết khấu thị trường
Thông tin thêm về từ market rate
market share
(ˈmɑːkɪt ʃeə)
thị phần
Thông tin thêm về từ market share
marketer
(ˈmɑːkɪtə)
nhân viên tiếp thị
Thông tin thêm về từ marketer
marketplace
(ˈmɑːkɪtpleɪs)
Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ
Thông tin thêm về từ marketplace
marksman
(ˈmɑːksmən)
thiện xạ
Thông tin thêm về từ marksman
marmalade
(ˈmɑːməleɪd)
mứt
Thông tin thêm về từ marmalade
maroon
(məˈruːn)
nâu sẫm
Thông tin thêm về từ maroon
marquess
(ˈmɑːkwɪs)
hầu tước
Thông tin thêm về từ marquess
marquis
(ˈmɑːkwɪs)
hầu tước
Thông tin thêm về từ marquis
marriage
(ˈmærɪʤ)
Hôn nhân do sắp đặt
Thông tin thêm về từ marriage
marriage certificate
(ˈmærɪʤ səˈtɪfɪkət)
giấy đăng ký kết hôn
Thông tin thêm về từ marriage certificate
marriage line
(ˈmærɪʤ laɪn)
hôn thú
Thông tin thêm về từ marriage line
marriage settlement
(ˈmærɪʤ ˈsɛtᵊlmənt)
hôn thư
Thông tin thêm về từ marriage settlement
marry off sb to sb
(ˈmæri ɒf sb tuː sb)
dựng vợ gả chồng cho ai
Thông tin thêm về từ marry off sb to sb
marsh
(mɑːʃ)
bãi lầy
Thông tin thêm về từ marsh
marsh lentil
(mɑːʃ ˈlɛntɪl)
bèo dâu
Thông tin thêm về từ marsh lentil
marshmallow
(ˌmɑːʃˈmæləʊ)
kẹo dẻo
Thông tin thêm về từ marshmallow
marshy
(ˈmɑːʃi)
đầm lầy
Thông tin thêm về từ marshy
marsupial
(mɑːˈsuːpiəl)
thú có túi
Thông tin thêm về từ marsupial
martial
(ˈmɑːʃᵊl)
thuộc quân sự
Thông tin thêm về từ martial
martyr
(ˈmɑːtə)
lính cảm tử
Thông tin thêm về từ martyr
marvel
(ˈmɑːvᵊl)
vật kỳ diệu
Thông tin thêm về từ marvel
marvellous
(ˈmɑːvᵊləs)
kỳ lạ
Thông tin thêm về từ marvellous
masculine
(ˈmæskjəlɪn)
thuộc giống đực
Thông tin thêm về từ masculine
mask
(mɑːsk)
mặt nạ
Thông tin thêm về từ mask
mason
(ˈmeɪsᵊn)
thợ nề
Thông tin thêm về từ mason
mason bee
(ˈmeɪsᵊn biː)
ong thợ
Thông tin thêm về từ mason bee
mass media
(mæs ˈmiːdiə)
phương tiện truyền thông đại chúng
Thông tin thêm về từ mass media
massacre
(ˈmæsəkə)
cuộc thảm sát
Thông tin thêm về từ massacre
massage
(ˈmæsɑːʒ)
sự xoa bóp
Thông tin thêm về từ massage
massive
(ˈmæsɪv)
to lớn
Thông tin thêm về từ massive
mastermind
(ˈmɑːstəmaɪnd)
người có trí tuệ bậc thầy
Thông tin thêm về từ mastermind
masterpiece
(ˈmɑːstəpiːs)
kiệt tác
Thông tin thêm về từ masterpiece
masticate
(ˈmæstɪkeɪt)
nhai
Thông tin thêm về từ masticate
masturbate
(ˈmæstəbeɪt)
thủ dâm
Thông tin thêm về từ masturbate
masturbation
(ˌmæstəˈbeɪʃᵊn)
sự thủ dâm
Thông tin thêm về từ masturbation
matic系统使用
(mæt)
đệm
Thông tin thêm về từ matic系统使用
matchless
(ˈmæʧləs)
vô địch
Thông tin thêm về từ matchless
matchlock
(ˈmæʧlɒk)
súng hỏa mai
Thông tin thêm về từ matchlock
matchmaker
(ˈmæʧˌmeɪkə)
người mai mối
Thông tin thêm về từ matchmaker
mate
(meɪt)
bạn
Thông tin thêm về từ mate
mate for life
(meɪt fɔː laɪf)
bạn trăm năm
Thông tin thêm về từ mate for life
materiality
(məˌtɪəriˈæləti)
tính vật chất
Thông tin thêm về từ materiality
materialize
(məˈtɪərɪəlaɪz)
vật chất hóa
Thông tin thêm về từ materialize
maternal
(məˈtɜːnᵊl)
bên ngoại
Thông tin thêm về từ maternal
maternal grandfather
(məˈtɜːnᵊl ˈɡrænfɑːðə)
ông ngoại
Thông tin thêm về từ maternal grandfather
maternal grandmother
(məˈtɜːnᵊl ˈɡrænmʌðə)
bà ngoại
Thông tin thêm về từ maternal grandmother
mathematician
(ˌmæθᵊməˈtɪʃᵊn)
nhà toán học
Thông tin thêm về từ mathematician
matriarchal
(matriarchal)
mẫu quyền
Thông tin thêm về từ matriarchal
matriarchy
(ˈmeɪtriɑːki)
chế độ mẫu quyền
Thông tin thêm về từ matriarchy
matrimony
(ˈmætrɪməni)
Hôn nhân do sắp đặt
Thông tin thêm về từ matrimony
matrix printer
(ˈmeɪtrɪks ˈprɪntə)
máy in ma trận điểm
Thông tin thêm về từ matrix printer
matter
(ˈmætə)
chất
Thông tin thêm về từ matter
maturation
(ˌmæʧʊəˈreɪʃᵊn)
sự chín
Thông tin thêm về từ maturation
mature
(məˈʧʊə)
chín chắn
Thông tin thêm về từ mature
mauve
(məʊv)
màu cẩm quỳ
Thông tin thêm về từ mauve
maxim
(ˈmæksɪm)
cách ngôn
Thông tin thêm về từ maxim
maximum
(ˈmæksɪməm)
cực điểm
Thông tin thêm về từ maximum
maybe
(ˈmeɪbi)
biết đâu
Thông tin thêm về từ maybe
mayfly
(ˈmeɪflaɪ)
con phù du
Thông tin thêm về từ mayfly
maypole
(ˈmeɪpəʊl)
cây nêu
Thông tin thêm về từ maypole
maze
(meɪz)
bắp
Thông tin thêm về từ maze
maze-like
(meɪz-laɪk)
lằng nhằng
Thông tin thêm về từ maze-like
me
(miːˈsiːnæs)
cho mình
Thông tin thêm về từ me
meadow
(ˈmɛdəʊ)
đồng cỏ
Thông tin thêm về từ meadow
meager
(ˈmiːɡə)
xoàng
Thông tin thêm về từ meager
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »