Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái M
morose
(məˈrəʊs)
ủ ê
Thông tin thêm về từ morose
morpheme
(ˈmɔːfiːm)
hình vị
Thông tin thêm về từ morpheme
morphia
(ˈmɔːfiə)
moócphin
Thông tin thêm về từ morphia
morphology
(mɔːˈfɒləʤi)
hình thái học
Thông tin thêm về từ morphology
morsel
(ˈmɔːsᵊl)
miếng
Thông tin thêm về từ morsel
mortal
(ˈmɔːtᵊl)
ghê gớm
Thông tin thêm về từ mortal
mortification
(ˌmɔːtɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự hành xác
Thông tin thêm về từ mortification
mortise
(ˈmɔːtɪs)
lỗ mộng
Thông tin thêm về từ mortise
mortuary
(ˈmɔːʧuəri)
thuộc sự chết
Thông tin thêm về từ mortuary
mosaic
(məʊˈzeɪɪk)
ảnh ghép
Thông tin thêm về từ mosaic
mosquito-net
(məˈskiːtəʊˌnɛt)
màn ngủ
Thông tin thêm về từ mosquito-net
moss
(mɒs)
bèo dâu
Thông tin thêm về từ moss
most
(məʊst)
lớn nhất
Thông tin thêm về từ most
most likely
(məʊst ˈlaɪkli)
có nhiều khả năng là
Thông tin thêm về từ most likely
most of all
(məʊst ɒv ɔːl)
nhất là
Thông tin thêm về từ most of all
mostly
(ˈməʊstli)
đa phần
Thông tin thêm về từ mostly
moth ball
(mɒθ bɔːl)
băng phiến
Thông tin thêm về từ moth ball
mother of vinegar
(ˈmʌðər ɒv ˈvɪnɪɡə)
cái dấm
Thông tin thêm về từ mother of vinegar
motherfucker
(ˈmʌðəˌfʌkə)
mẹ kiếp
Thông tin thêm về từ motherfucker
motherland
(ˈmʌðəlænd)
tổ quốc
Thông tin thêm về từ motherland
motion
(ˈməʊʃᵊn)
chuyển động học
Thông tin thêm về từ motion
motion picture
(ˈməʊʃᵊn ˈpɪkʧə)
phim điện ảnh
Thông tin thêm về từ motion picture
motionless
(ˈməʊʃᵊnləs)
bất động
Thông tin thêm về từ motionless
motive
(ˈməʊtɪv)
nguyên do
Thông tin thêm về từ motive
motley
(ˈmɒtli)
sặc sỡ
Thông tin thêm về từ motley
motor
(ˈməʊtə)
cơ
Thông tin thêm về từ motor
motor oil
(ˈməʊtər ɔɪl)
dầu máy
Thông tin thêm về từ motor oil
motor-boat
(ˈməʊtəˌbəʊt)
thuyền máy
Thông tin thêm về từ motor-boat
motor-cycle
(ˈməʊtəˌsaɪkᵊl)
xe máy
Thông tin thêm về từ motor-cycle
motorbike
(ˈməʊtəbaɪk)
xe máy
Thông tin thêm về từ motorbike
motorcade
(ˈməʊtəkeɪd)
đoàn xe hộ tống
Thông tin thêm về từ motorcade
motorcycle
(ˈməʊtəˌsaɪkᵊl)
xe máy
Thông tin thêm về từ motorcycle
mound
(maʊnd)
ục ịch
Thông tin thêm về từ mound
mount
(maʊnt)
cưỡi
Thông tin thêm về từ mount
mountain chain
(ˈmaʊntɪn ʧeɪn)
dải núi
Thông tin thêm về từ mountain chain
mountain hamlets and villages
(ˈmaʊntɪn ˈhæmləts ænd ˈvɪlɪʤɪz)
bản làng
Thông tin thêm về từ mountain hamlets and villages
mountain range
(ˈmaʊntɪn reɪnʤ)
rặng núi
Thông tin thêm về từ mountain range
mountaineer
(ˌmaʊntɪˈnɪə)
người miền núi
Thông tin thêm về từ mountaineer
mountainous
(ˈmaʊntɪnəs)
thuộc miền núi
Thông tin thêm về từ mountainous
mournful
(ˈmɔːnfᵊl)
ảm đạm
Thông tin thêm về từ mournful
mourning costume of coarse gauze
(ˈmɔːnɪŋ ˈkɒstjuːm ɒv kɔːs ɡɔːz)
áo sô
Thông tin thêm về từ mourning costume of coarse gauze
mousehole
(mousehole)
hang chuột
Thông tin thêm về từ mousehole
mousetrap
(ˈmaʊstræp)
bẫy chuột
Thông tin thêm về từ mousetrap
moustache
(məˈstɑːʃ)
râu
Thông tin thêm về từ moustache
mouthful
(ˈmaʊθfʊl)
một miệng đầy
Thông tin thêm về từ mouthful
mouthpiece
(ˈmaʊθpiːs)
người phát ngôn
Thông tin thêm về từ mouthpiece
move
(muːv)
chở
Thông tin thêm về từ move
move around
(muːv əˈraʊnd)
bay nhảy
Thông tin thêm về từ move around
move aside
(muːv əˈsaɪd)
dịch sang bên
Thông tin thêm về từ move aside
move forward
(muːv ˈfɔːwəd)
tiến về phía trước
Thông tin thêm về từ move forward
move in
(muːv ɪn)
chuyển vào ở
Thông tin thêm về từ move in
move out
(muːv aʊt)
dọn nhà ra ngoài
Thông tin thêm về từ move out
move over
(muːv ˈəʊvə)
dịch sang bên để có chỗ cho ai
Thông tin thêm về từ move over
movement
(ˈmuːvmənt)
chiến dịch
Thông tin thêm về từ movement
movie theater
(ˈmuːvi ˈθɪətə)
rạp chiếu phim
Thông tin thêm về từ movie theater
moving
(ˈmuːvɪŋ)
bi cảm
Thông tin thêm về từ moving
mower
(ˈməʊə)
mắt cắt cỏ
Thông tin thêm về từ mower
mowing-machine
(ˈməʊɪŋməˌʃiːn)
máy cắt
Thông tin thêm về từ mowing-machine
much
(mʌʧ)
bao nả
Thông tin thêm về từ much
much less
(mʌʧ lɛs)
chưa kể đến
Thông tin thêm về từ much less
muckheap
(muckheap)
đống phân
Thông tin thêm về từ muckheap
mucky
(ˈmʌki)
bẩn thỉu
Thông tin thêm về từ mucky
mucous membrane
(ˈmjuːkəs ˈmɛmbreɪn)
màng nhầy
Thông tin thêm về từ mucous membrane
mud
(mʌd)
bùng cháy
Thông tin thêm về từ mud
muddled
(ˈmʌdᵊld)
bối rối
Thông tin thêm về từ muddled
muddy
(ˈmʌdi)
bị lấm bùn
Thông tin thêm về từ muddy
mudfish
(ˈmʌdfɪʃ)
cá nheo
Thông tin thêm về từ mudfish
mudguard
(ˈmʌdɡɑːd)
cái chắn bùn
Thông tin thêm về từ mudguard
mudslide
(ˈmʌdslaɪd)
sự lở đất
Thông tin thêm về từ mudslide
muffle
(ˈmʌfᵊl)
bịt miệng
Thông tin thêm về từ muffle
muggy
(ˈmʌɡi)
nóng ẩm khó khịu
Thông tin thêm về từ muggy
mugwort
(mugwort)
cây ngải cứu
Thông tin thêm về từ mugwort
mule
(mjuːl)
con la
Thông tin thêm về từ mule
multi-story
(ˌmʌltɪˈstɔːri)
cao tầng
Thông tin thêm về từ multi-story
multi-user system
(ˌmʌltɪˈjuːzə ˈsɪstəm)
hệ thống nhiều người dùng
Thông tin thêm về từ multi-user system
multicultural
(ˌmʌltɪˈkʌlʧᵊrᵊl)
đa văn hóa
Thông tin thêm về từ multicultural
multifaceted
(ˌmʌltɪˈfæsɪtɪd)
đa tài
Thông tin thêm về từ multifaceted
multiform
(ˈmʌltɪfɔːm)
đa dạng sinh học
Thông tin thêm về từ multiform
multifunction board
(ˌmʌltɪˈfʌŋkʃᵊn bɔːd)
bảng đa cơ năng
Thông tin thêm về từ multifunction board
multilayer
(ˌmʌltɪˈleɪə)
nhiều lớp
Thông tin thêm về từ multilayer
multilevel
(ˌmʌltɪˈlɛvᵊl)
nhiều mức
Thông tin thêm về từ multilevel
multilingual
(ˌmʌltɪˈlɪŋɡwᵊl)
đa ngôn ngữ
Thông tin thêm về từ multilingual
multimedia
(ˌmʌltɪˈmiːdiə)
đa phương tiện
Thông tin thêm về từ multimedia
multinational
(ˌmʌltɪˈnæʃᵊnᵊl)
đa quốc gia
Thông tin thêm về từ multinational
multiparty
(ˌmʌltɪˈpɑːti)
đa đảng
Thông tin thêm về từ multiparty
multiple
(ˈmʌltɪpᵊl)
đa
Thông tin thêm về từ multiple
multiplex
(ˈmʌltɪplɛks)
bội xuất
Thông tin thêm về từ multiplex
multiplication table
(ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃᵊn ˈteɪbᵊl)
bảng cửu chương
Thông tin thêm về từ multiplication table
multiplicity
(ˌmʌltɪˈplɪsəti)
vô số
Thông tin thêm về từ multiplicity
multiplier
(ˈmʌltɪplaɪə)
số nhân
Thông tin thêm về từ multiplier
multiply
(ˈmʌltɪplaɪə)
bội
Thông tin thêm về từ multiply
multipolar
(ˌmʌltɪˈpəʊlə)
đa cực
Thông tin thêm về từ multipolar
multiprocessor
(ˌmʌltɪˈprəʊsɛsə)
bộ đa xử lí
Thông tin thêm về từ multiprocessor
multipurpose
(ˌmʌltɪˈpɜːpəs)
vạn năng
Thông tin thêm về từ multipurpose
multiracial
(ˌmʌltɪˈreɪʃᵊl)
đa chủng tộc
Thông tin thêm về từ multiracial
multisided
(ˌmʌltɪˈsaɪdɪd)
hỗn hợp
Thông tin thêm về từ multisided
multitasking
(ˌmʌltɪˈtɑːskɪŋ)
tính đa nhiệm
Thông tin thêm về từ multitasking
mum
(mʌm)
mẹ
Thông tin thêm về từ mum
mumble
(ˈmʌmbᵊl)
ấm ớ
Thông tin thêm về từ mumble
mumbling
(ˈmʌmbᵊlɪŋ)
sự ấm ớ
Thông tin thêm về từ mumbling
Pages
« first
‹ previous
…
4
5
6
7
8
9
10
11
12
…
next ›
last »