You are here
manograph là gì?
manograph (manograph)
Dịch nghĩa: áp ký
Danh từ
Dịch nghĩa: áp ký
Danh từ
Ví dụ:
"Manograph
The manograph records the motion of the engine's moving parts
Máy manograph ghi lại chuyển động của các bộ phận chuyển động của động cơ. "
The manograph records the motion of the engine's moving parts
Máy manograph ghi lại chuyển động của các bộ phận chuyển động của động cơ. "