You are here
mastermind là gì?
mastermind (ˈmɑːstəmaɪnd)
Dịch nghĩa: người có trí tuệ bậc thầy
Danh từ
Dịch nghĩa: người có trí tuệ bậc thầy
Danh từ
Ví dụ:
"Mastermind
The mastermind behind the heist was never caught by the police
Người đứng sau vụ cướp chưa bao giờ bị cảnh sát bắt giữ. "
The mastermind behind the heist was never caught by the police
Người đứng sau vụ cướp chưa bao giờ bị cảnh sát bắt giữ. "