You are here
mass media là gì?
mass media (mæs ˈmiːdiə)
Dịch nghĩa: phương tiện truyền thông đại chúng
Danh từ
Dịch nghĩa: phương tiện truyền thông đại chúng
Danh từ
Ví dụ:
"Mass media
Mass media plays a significant role in shaping public opinion
Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng. "
Mass media plays a significant role in shaping public opinion
Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng. "