You are here
mapping là gì?
mapping (ˈmæpɪŋ)
Dịch nghĩa: ánh xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: ánh xạ
Danh từ
Ví dụ:
"Mapping
Mapping the region required detailed surveys and aerial photographs
Việc lập bản đồ khu vực yêu cầu khảo sát chi tiết và ảnh chụp từ trên không. "
Mapping the region required detailed surveys and aerial photographs
Việc lập bản đồ khu vực yêu cầu khảo sát chi tiết và ảnh chụp từ trên không. "