You are here
mature là gì?
mature (məˈʧʊə)
Dịch nghĩa: chín chắn
Tính từ
Dịch nghĩa: chín chắn
Tính từ
Ví dụ:
"Mature
The fruit will mature over the next few weeks
Trái cây sẽ chín trong vài tuần tới. "
The fruit will mature over the next few weeks
Trái cây sẽ chín trong vài tuần tới. "