You are here
masculine là gì?
masculine (ˈmæskjəlɪn)
Dịch nghĩa: thuộc giống đực
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc giống đực
Tính từ
Ví dụ:
"Masculine
The actor’s masculine features were admired by many
Các đặc điểm nam tính của diễn viên được nhiều người khen ngợi. "
The actor’s masculine features were admired by many
Các đặc điểm nam tính của diễn viên được nhiều người khen ngợi. "