You are here
marine fish là gì?
marine fish (məˈriːn fɪʃ)
Dịch nghĩa: cá biển
Danh từ
Dịch nghĩa: cá biển
Danh từ
Ví dụ:
"Marine fish
The aquarium housed several species of marine fish
Thủy cung nuôi nhốt nhiều loài cá biển khác nhau. "
The aquarium housed several species of marine fish
Thủy cung nuôi nhốt nhiều loài cá biển khác nhau. "