You are here
marketplace là gì?
marketplace (ˈmɑːkɪtpleɪs)
Dịch nghĩa: Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ
Danh từ
Dịch nghĩa: Chợ phiên, chợ đầu mối, chợ bán sỉ
Danh từ
Ví dụ:
"Marketplace
The marketplace was filled with vendors selling fresh produce
Chợ trời đầy các gian hàng bán sản phẩm tươi sống. "
The marketplace was filled with vendors selling fresh produce
Chợ trời đầy các gian hàng bán sản phẩm tươi sống. "