You are here
manyplies là gì?
manyplies (manyplies)
Dịch nghĩa: dạ lá sách
Tính từ
Dịch nghĩa: dạ lá sách
Tính từ
Ví dụ:
"Manifold
The benefits of the new policy are manifold, affecting various aspects of life
Các lợi ích của chính sách mới là nhiều mặt, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. "
The benefits of the new policy are manifold, affecting various aspects of life
Các lợi ích của chính sách mới là nhiều mặt, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. "