You are here
martial là gì?
martial (ˈmɑːʃᵊl)
Dịch nghĩa: thuộc quân sự
Tính từ
Dịch nghĩa: thuộc quân sự
Tính từ
Ví dụ:
"Martial
His martial skills were evident in the way he handled the sword
Kỹ năng võ thuật của anh ấy rõ ràng trong cách anh ấy cầm kiếm. "
His martial skills were evident in the way he handled the sword
Kỹ năng võ thuật của anh ấy rõ ràng trong cách anh ấy cầm kiếm. "