You are here
massive là gì?
massive (ˈmæsɪv)
Dịch nghĩa: to lớn
Tính từ
Dịch nghĩa: to lớn
Tính từ
Ví dụ:
"Massive
The new skyscraper was a massive structure dominating the skyline
Tòa nhà chọc trời mới là một cấu trúc khổng lồ chiếm ưu thế trên đường chân trời. "
The new skyscraper was a massive structure dominating the skyline
Tòa nhà chọc trời mới là một cấu trúc khổng lồ chiếm ưu thế trên đường chân trời. "