You are here
maypole là gì?
maypole (ˈmeɪpəʊl)
Dịch nghĩa: cây nêu
Danh từ
Dịch nghĩa: cây nêu
Danh từ
Ví dụ:
"The children danced around the maypole during the festival
Những đứa trẻ nhảy múa quanh cột maypole trong lễ hội. "
Những đứa trẻ nhảy múa quanh cột maypole trong lễ hội. "