You are here
materiality là gì?
materiality (məˌtɪəriˈæləti)
Dịch nghĩa: tính vật chất
Danh từ
Dịch nghĩa: tính vật chất
Danh từ
Ví dụ:
"Materiality
The materiality of the evidence was crucial to the case
Tính chất vật chất của bằng chứng là rất quan trọng cho vụ án. "
The materiality of the evidence was crucial to the case
Tính chất vật chất của bằng chứng là rất quan trọng cho vụ án. "