You are here
manlike là gì?
manlike (ˈmænlaɪk)
Dịch nghĩa: giống người
Tính từ
Dịch nghĩa: giống người
Tính từ
Ví dụ:
"Manlike
Her manlike behavior often surprised her friends
Hành vi giống như đàn ông của cô ấy thường làm bạn bè ngạc nhiên. "
Her manlike behavior often surprised her friends
Hành vi giống như đàn ông của cô ấy thường làm bạn bè ngạc nhiên. "