You are here
margin là gì?
margin (ˈmɑːʤɪn)
Dịch nghĩa: bìa sách
Danh từ
Dịch nghĩa: bìa sách
Danh từ
Ví dụ:
"Margin
He wrote his notes in the margin of the textbook
Anh ấy đã viết ghi chú của mình ở lề sách giáo khoa. "
He wrote his notes in the margin of the textbook
Anh ấy đã viết ghi chú của mình ở lề sách giáo khoa. "