You are here
marquess là gì?
marquess (ˈmɑːkwɪs)
Dịch nghĩa: hầu tước
Danh từ
Dịch nghĩa: hầu tước
Danh từ
Ví dụ:
"Marquess
The marquess hosted a grand ball at his estate
Công tước đã tổ chức một buổi dạ tiệc hoành tráng tại dinh thự của mình. "
The marquess hosted a grand ball at his estate
Công tước đã tổ chức một buổi dạ tiệc hoành tráng tại dinh thự của mình. "