You are here
massacre là gì?
massacre (ˈmæsəkə)
Dịch nghĩa: cuộc thảm sát
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc thảm sát
Danh từ
Ví dụ:
"Massacre
The massacre left the town in shock and mourning
Cuộc tàn sát khiến thị trấn rơi vào tình trạng sốc và tang tóc. "
The massacre left the town in shock and mourning
Cuộc tàn sát khiến thị trấn rơi vào tình trạng sốc và tang tóc. "