You are here
marksman là gì?
marksman (ˈmɑːksmən)
Dịch nghĩa: thiện xạ
Danh từ
Dịch nghĩa: thiện xạ
Danh từ
Ví dụ:
"Marksman
The marksman hit the target with precision
Xạ thủ đã bắn trúng mục tiêu với độ chính xác cao. "
The marksman hit the target with precision
Xạ thủ đã bắn trúng mục tiêu với độ chính xác cao. "