You are here
meadow là gì?
meadow (ˈmɛdəʊ)
Dịch nghĩa: đồng cỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng cỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The meadow was filled with colorful wildflowers in the spring
Cánh đồng được phủ đầy hoa dại nhiều màu sắc vào mùa xuân. "
Cánh đồng được phủ đầy hoa dại nhiều màu sắc vào mùa xuân. "