You are here
manifesto là gì?
manifesto (ˌmænɪˈfɛstəʊ)
Dịch nghĩa: bản tuyên ngôn
Danh từ
Dịch nghĩa: bản tuyên ngôn
Danh từ
Ví dụ:
"Manifesto
The political party released a manifesto outlining their vision and policies
Đảng chính trị phát hành một bản tuyên ngôn nêu rõ tầm nhìn và chính sách của họ. "
The political party released a manifesto outlining their vision and policies
Đảng chính trị phát hành một bản tuyên ngôn nêu rõ tầm nhìn và chính sách của họ. "