You are here
masterpiece là gì?
masterpiece (ˈmɑːstəpiːs)
Dịch nghĩa: kiệt tác
Danh từ
Dịch nghĩa: kiệt tác
Danh từ
Ví dụ:
"Masterpiece
The painting is considered a masterpiece of Renaissance art
Bức tranh được coi là kiệt tác của nghệ thuật Phục Hưng. "
The painting is considered a masterpiece of Renaissance art
Bức tranh được coi là kiệt tác của nghệ thuật Phục Hưng. "