You are here
marquis là gì?
marquis (ˈmɑːkwɪs)
Dịch nghĩa: hầu tước
Danh từ
Dịch nghĩa: hầu tước
Danh từ
Ví dụ:
"Marquis
The marquis was known for his extensive land holdings
Marchioness được biết đến với những mảnh đất rộng lớn của mình. "
The marquis was known for his extensive land holdings
Marchioness được biết đến với những mảnh đất rộng lớn của mình. "