Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái S
sporophyte
(sporophyte)
bào tử thực vật
Thông tin thêm về từ sporophyte
sporoplasm
(sporoplasm)
bào tử chất
Thông tin thêm về từ sporoplasm
sport
(spɔːt)
Thể thao dưới nước
Thông tin thêm về từ sport
sports coat
(spɔːts kəʊt)
áo khoác thể thao
Thông tin thêm về từ sports coat
sportsman
(ˈspɔːtsmən)
người thích thể thao
Thông tin thêm về từ sportsman
spot
(spɒt)
tia
Thông tin thêm về từ spot
spotless
(ˈspɒtləs)
không có đốm
Thông tin thêm về từ spotless
spotlessly white
(ˈspɒtləsli waɪt)
bạc phau
Thông tin thêm về từ spotlessly white
spotty
(ˈspɒti)
có đốm
Thông tin thêm về từ spotty
sprawl
(sprɔːl)
sự nằm ườn ra
Thông tin thêm về từ sprawl
spray
(spreɪ)
bình phun
Thông tin thêm về từ spray
spray-paint
(spreɪ-peɪnt)
sơn xịt
Thông tin thêm về từ spray-paint
spread
(sprɛd)
ăn
Thông tin thêm về từ spread
spread like wildfire
(sprɛd laɪk ˈwaɪldˌfaɪə)
lan rất nhanh
Thông tin thêm về từ spread like wildfire
spread news
(sprɛd njuːz)
bắn tin
Thông tin thêm về từ spread news
spreadsheet
(ˈsprɛdʃiːt)
bảng tính điện tử
Thông tin thêm về từ spreadsheet
spring
(sprɪŋ)
bật
Thông tin thêm về từ spring
spring equinox
(sprɪŋ ˈɛkwɪnɒks)
điểm xuân phân
Thông tin thêm về từ spring equinox
spring on sb
(sprɪŋ ɒn sb)
nhảy chồm lên ai hoặc cái gì
Thông tin thêm về từ spring on sb
spring on sth
(sprɪŋ ɒn sth)
nhảy chồm lên ai hoặc cái gì
Thông tin thêm về từ spring on sth
spring sth on sb
(sprɪŋ sth ɒn sb)
làm ai bất ngờ với điều gì
Thông tin thêm về từ spring sth on sb
sprout
(spraʊt)
nhủ
Thông tin thêm về từ sprout
spur gear
(spɜː ɡɪə)
bánh xe khía răng thẳng
Thông tin thêm về từ spur gear
spurious
(ˈspjʊəriəs)
không xác thực
Thông tin thêm về từ spurious
spurt
(spɜːt)
sự bắn ra
Thông tin thêm về từ spurt
sputter
(ˈspʌtə)
nói lắp bắp
Thông tin thêm về từ sputter
sputum
(ˈspjuːtəm)
đờm
Thông tin thêm về từ sputum
spy
(spaɪ)
điệp báo viên
Thông tin thêm về từ spy
spy on
(spaɪ ɒn)
theo dõi ai
Thông tin thêm về từ spy on
squadron
(ˈskwɒdrən)
liên đội tàu
Thông tin thêm về từ squadron
squalid
(ˈskwɒlɪd)
dơ dáy
Thông tin thêm về từ squalid
squaliobarbus
(squaliobarbus)
cá chày mắt đỏ
Thông tin thêm về từ squaliobarbus
squall
(skwɔːl)
cơn gió mạnh
Thông tin thêm về từ squall
squalor
(ˈskwɒlə)
sự dơ dáy
Thông tin thêm về từ squalor
squander
(ˈskwɒndə)
lãng phí
Thông tin thêm về từ squander
Square
(skweə)
Hình vuông
Thông tin thêm về từ Square
square bracket
(skweə ˈbrækɪt)
dấu ngoặc vuông
Thông tin thêm về từ square bracket
square brackets
(skweə ˈbrækɪts)
dấu ngoặc vuông
Thông tin thêm về từ square brackets
square meter
(skweə ˈmiːtə)
mét vuông
Thông tin thêm về từ square meter
square root
(skweə ruːt)
căn bậc hai
Thông tin thêm về từ square root
squashed
(skwɒʃt)
bẹp dí
Thông tin thêm về từ squashed
squat
(skwɒt)
Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước
Thông tin thêm về từ squat
squatting
(ˈskwɒtɪŋ)
chồm hổm
Thông tin thêm về từ squatting
squawk
(skwɔːk)
tiếng kêu quang quác
Thông tin thêm về từ squawk
squeal
(skwiːl)
tiếng rít
Thông tin thêm về từ squeal
squeeze
(skwiːz)
bóp
Thông tin thêm về từ squeeze
squeeze out
(skwiːz aʊt)
bóp mạnh cho ra
Thông tin thêm về từ squeeze out
squib
(skwɪb)
một đoạn văn trào phúng ngắn
Thông tin thêm về từ squib
squiffy
(ˈskwɪfi)
say chếnh choáng
Thông tin thêm về từ squiffy
squiggly
(squiggly)
nguệch ngoạc
Thông tin thêm về từ squiggly
squint
(skwɪnt)
nheo mắt
Thông tin thêm về từ squint
squint-eyed
(ˈskwɪntaɪd)
lác mắt
Thông tin thêm về từ squint-eyed
squirrel
(ˈskwɪrᵊl)
con sóc
Thông tin thêm về từ squirrel
squirt
(skwɜːt)
sự phọt ra
Thông tin thêm về từ squirt
stab
(stæb)
đâm bằng dao
Thông tin thêm về từ stab
stability
(stəˈbɪləti)
sự ổn định
Thông tin thêm về từ stability
stabilization
(ˌsteɪbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
sự làm cho ổn định
Thông tin thêm về từ stabilization
stabilize
(ˈsteɪbɪlaɪz)
làm ổn định
Thông tin thêm về từ stabilize
stable
(ˈsteɪbᵊl)
an định
Thông tin thêm về từ stable
staccato
(stəˈkɑːtəʊ)
sự ngắt âm
Thông tin thêm về từ staccato
stack
(stæk)
chồng
Thông tin thêm về từ stack
staff
(stɑːf)
Đội ngũ nhân viên
Thông tin thêm về từ staff
staffs
(stɑːfs)
toàn thể cán bộ nhân viên
Thông tin thêm về từ staffs
stag
(stæɡ)
hươu đực trưởng thành
Thông tin thêm về từ stag
stage
(steɪʤ)
biến tướng
Thông tin thêm về từ stage
stage a sit-down strike
(steɪʤ ə ˈsɪtdaʊn straɪk)
ăn vạ
Thông tin thêm về từ stage a sit-down strike
stage-manage
(ˈsteɪʤˌmænɪʤ)
phụ trách hiệu ứng sân khấu
Thông tin thêm về từ stage-manage
stagger
(ˈstæɡə)
sự lảo đảo
Thông tin thêm về từ stagger
stagnant
(ˈstæɡnənt)
đình trệ
Thông tin thêm về từ stagnant
stagnant pond
(ˈstæɡnənt pɒnd)
ao tù
Thông tin thêm về từ stagnant pond
stagnate
(stæɡˈneɪt)
đình trệ
Thông tin thêm về từ stagnate
stained
(steɪnd)
bẩn
Thông tin thêm về từ stained
stainless
(ˈsteɪnləs)
không gỉ
Thông tin thêm về từ stainless
stainless steel
(ˈsteɪnləs stiːl)
thép chống rỉ
Thông tin thêm về từ stainless steel
stairway
(ˈsteəweɪ)
cầu thang
Thông tin thêm về từ stairway
stake
(steɪk)
Cọc tiếp đất
Thông tin thêm về từ stake
stalactite
(ˈstæləktaɪt)
nhũ đá
Thông tin thêm về từ stalactite
stalagmite
(ˈstæləɡmaɪt)
măng đá
Thông tin thêm về từ stalagmite
stalemate
(ˈsteɪlˈmeɪt)
bước đường cùng
Thông tin thêm về từ stalemate
stalk
(stɔːk)
Cuống họng
Thông tin thêm về từ stalk
stamen
(ˈsteɪmɛn)
nhị hoa
Thông tin thêm về từ stamen
stamina
(ˈstæmɪnə)
sự chịu đựng
Thông tin thêm về từ stamina
stammer
(ˈstæmə)
tật cà lăm
Thông tin thêm về từ stammer
stamp one’s card
(stæmp wʌnz kɑːd)
bấm thẻ
Thông tin thêm về từ stamp one’s card
stampeding
(stæmˈpiːdɪŋ)
sự chạy tán loạn
Thông tin thêm về từ stampeding
stance
(stɑːns)
quan điểm
Thông tin thêm về từ stance
stand a bookcase against the wall
(stænd ə ˈbʊkkeɪs əˈɡɛnst ðə wɔːl)
áp cái giá sách vào tường
Thông tin thêm về từ stand a bookcase against the wall
stand on one’s own feet
(stænd ɒn wʌnz əʊn fiːt)
tự đứng trên đôi chân của mình
Thông tin thêm về từ stand on one’s own feet
stand one’s ground
(stænd wʌnz ɡraʊnd)
giữ vững lập trường
Thông tin thêm về từ stand one’s ground
stand together
(stænd təˈɡɛðə)
sát cánh cùng nhau
Thông tin thêm về từ stand together
standard
(ˈstændəd)
bản vị
Thông tin thêm về từ standard
standardization
(ˌstændədaɪˈzeɪʃᵊn)
sự chuẩn hóa
Thông tin thêm về từ standardization
standardize
(ˈstændədaɪz)
tiêu chuẩn hóa
Thông tin thêm về từ standardize
standing
(ˈstændɪŋ)
thường trực
Thông tin thêm về từ standing
standpoint
(ˈstændpɔɪnt)
quan điểm
Thông tin thêm về từ standpoint
star-shaped
(stɑː-ʃeɪpt)
cạnh khế
Thông tin thêm về từ star-shaped
star-shell
(stɑː-ʃɛl)
đạn pháo sáng
Thông tin thêm về từ star-shell
starch
(stɑːʧ)
tinh bột
Thông tin thêm về từ starch
starchy
(ˈstɑːʧi)
nhiều bột
Thông tin thêm về từ starchy
stare at
(steər æt)
nhìn chằm chằm vào thứ gì
Thông tin thêm về từ stare at
Pages
« first
‹ previous
…
9
10
11
12
13
14
15
16
17
…
next ›
last »