You are here
standardize là gì?
standardize (ˈstændədaɪz)
Dịch nghĩa: tiêu chuẩn hóa
Động từ
Dịch nghĩa: tiêu chuẩn hóa
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to standardize its products across all markets
Công ty đặt mục tiêu chuẩn hóa sản phẩm của mình trên tất cả các thị trường. "
Công ty đặt mục tiêu chuẩn hóa sản phẩm của mình trên tất cả các thị trường. "