You are here
squawk là gì?
squawk (skwɔːk)
Dịch nghĩa: tiếng kêu quang quác
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng kêu quang quác
Danh từ
Ví dụ:
"The bird made a loud squawk when startled
Con chim phát ra tiếng kêu lớn khi bị giật mình. "
Con chim phát ra tiếng kêu lớn khi bị giật mình. "