You are here
stand one’s ground là gì?
stand one’s ground (stænd wʌnz ɡraʊnd)
Dịch nghĩa: giữ vững lập trường
Động từ
Dịch nghĩa: giữ vững lập trường
Động từ
Ví dụ:
"The troops had to stand their ground during the battle
Các binh lính phải giữ vững vị trí của mình trong trận chiến. "
Các binh lính phải giữ vững vị trí của mình trong trận chiến. "