You are here
spread news là gì?
spread news (sprɛd njuːz)
Dịch nghĩa: bắn tin
Động từ
Dịch nghĩa: bắn tin
Động từ
Ví dụ:
"She was eager to spread news about her promotion
Cô ấy háo hức để lan tỏa tin tức về việc thăng chức của mình. "
Cô ấy háo hức để lan tỏa tin tức về việc thăng chức của mình. "