You are here
staff là gì?
staff (stɑːf)
Dịch nghĩa: côn
Danh từ
Dịch nghĩa: côn
Danh từ
Ví dụ:
"The staff worked diligently to prepare the event
Đội ngũ nhân viên làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho sự kiện. "
Đội ngũ nhân viên làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho sự kiện. "