You are here
squalid là gì?
squalid (ˈskwɒlɪd)
Dịch nghĩa: dơ dáy
Tính từ
Dịch nghĩa: dơ dáy
Tính từ
Ví dụ:
"They lived in squalid conditions after the flood
Họ sống trong điều kiện dơ bẩn sau trận lụt. "
Họ sống trong điều kiện dơ bẩn sau trận lụt. "