You are here
stalemate là gì?
stalemate (ˈsteɪlˈmeɪt)
Dịch nghĩa: bước đường cùng
Danh từ
Dịch nghĩa: bước đường cùng
Danh từ
Ví dụ:
"The game ended in a stalemate after several moves
Trận đấu kết thúc trong tình trạng bế tắc sau nhiều nước đi. "
Trận đấu kết thúc trong tình trạng bế tắc sau nhiều nước đi. "