You are here
squint là gì?
squint (skwɪnt)
Dịch nghĩa: nheo mắt
Động từ
Dịch nghĩa: nheo mắt
Động từ
Ví dụ:
"He had to squint to read the small print
Anh ấy phải nheo mắt để đọc chữ in nhỏ. "
Anh ấy phải nheo mắt để đọc chữ in nhỏ. "