You are here
spotless là gì?
spotless (ˈspɒtləs)
Dịch nghĩa: không có đốm
Tính từ
Dịch nghĩa: không có đốm
Tính từ
Ví dụ:
"The kitchen was spotless after she finished cleaning
Nhà bếp hoàn toàn sạch sẽ sau khi cô ấy dọn dẹp xong. "
Nhà bếp hoàn toàn sạch sẽ sau khi cô ấy dọn dẹp xong. "