You are here
sprawl là gì?
sprawl (sprɔːl)
Dịch nghĩa: sự nằm ườn ra
Danh từ
Dịch nghĩa: sự nằm ườn ra
Danh từ
Ví dụ:
"The children sprawled on the grass after the game
Những đứa trẻ nằm dài trên cỏ sau trò chơi. "
Những đứa trẻ nằm dài trên cỏ sau trò chơi. "