You are here
square meter là gì?
square meter (skweə ˈmiːtə)
Dịch nghĩa: mét vuông
Danh từ
Dịch nghĩa: mét vuông
Danh từ
Ví dụ:
"They measured the room in square meters
Họ đo diện tích căn phòng bằng mét vuông. "
Họ đo diện tích căn phòng bằng mét vuông. "