You are here
squatting là gì?
squatting (ˈskwɒtɪŋ)
Dịch nghĩa: chồm hổm
Tính từ
Dịch nghĩa: chồm hổm
Tính từ
Ví dụ:
"They were squatting in the abandoned building
Họ đang ở tạm trong tòa nhà bỏ hoang. "
Họ đang ở tạm trong tòa nhà bỏ hoang. "