You are here
standpoint là gì?
standpoint (ˈstændpɔɪnt)
Dịch nghĩa: quan điểm
Danh từ
Dịch nghĩa: quan điểm
Danh từ
Ví dụ:
"From a legal standpoint, the contract was valid
Từ góc độ pháp lý, hợp đồng là hợp lệ. "
Từ góc độ pháp lý, hợp đồng là hợp lệ. "