You are here
spray là gì?
spray (spreɪ)
Dịch nghĩa: bình phun
Danh từ
Dịch nghĩa: bình phun
Danh từ
Ví dụ:
"He used a spray to freshen up the room
Anh ấy dùng bình xịt để làm mới căn phòng. "
Anh ấy dùng bình xịt để làm mới căn phòng. "