You are here
stagnant là gì?
stagnant (ˈstæɡnənt)
Dịch nghĩa: đình trệ
Tính từ
Dịch nghĩa: đình trệ
Tính từ
Ví dụ:
"The water in the pond was stagnant after weeks without rain
Nước trong ao đã bị tù đọng sau nhiều tuần không có mưa. "
Nước trong ao đã bị tù đọng sau nhiều tuần không có mưa. "