You are here
stammer là gì?
stammer (ˈstæmə)
Dịch nghĩa: tật cà lăm
Danh từ
Dịch nghĩa: tật cà lăm
Danh từ
Ví dụ:
"He tends to stammer when he is nervous
Anh ấy thường bị nói lắp khi cảm thấy lo lắng. "
Anh ấy thường bị nói lắp khi cảm thấy lo lắng. "