You are here
stabilization là gì?
stabilization (ˌsteɪbɪlaɪˈzeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự làm cho ổn định
Danh từ
Dịch nghĩa: sự làm cho ổn định
Danh từ
Ví dụ:
"The company is working on the stabilization of their financial situation
Công ty đang làm việc để ổn định tình hình tài chính của mình. "
Công ty đang làm việc để ổn định tình hình tài chính của mình. "