You are here
squiffy là gì?
squiffy (ˈskwɪfi)
Dịch nghĩa: say chếnh choáng
Tính từ
Dịch nghĩa: say chếnh choáng
Tính từ
Ví dụ:
"After drinking too much, he felt a bit squiffy
Sau khi uống quá nhiều, anh ấy cảm thấy hơi say. "
Sau khi uống quá nhiều, anh ấy cảm thấy hơi say. "