You are here
squeeze out là gì?
squeeze out (skwiːz aʊt)
Dịch nghĩa: bóp mạnh cho ra
Động từ
Dịch nghĩa: bóp mạnh cho ra
Động từ
Ví dụ:
"She managed to squeeze out the last bit of toothpaste
Cô ấy đã làm hết lượng kem đánh răng còn lại. "
Cô ấy đã làm hết lượng kem đánh răng còn lại. "