You are here
squint-eyed là gì?
squint-eyed (ˈskwɪntaɪd)
Dịch nghĩa: lác mắt
Tính từ
Dịch nghĩa: lác mắt
Tính từ
Ví dụ:
"Her squint-eyed look made her seem thoughtful
Cái nhìn nheo mắt của cô khiến cô có vẻ suy tư. "
Cái nhìn nheo mắt của cô khiến cô có vẻ suy tư. "