Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái F
fire in the air
(faɪər ɪn ði ɛr )
bắn chỉ thiên
Thông tin thêm về từ fire in the air
fire off a shot
(faɪər ɔf ə ʃɑt )
bắn phát
Thông tin thêm về từ fire off a shot
fire on
(faɪər ɑn )
bắn hụt
Thông tin thêm về từ fire on
fire warning shots
(faɪər ˈwɔrnɪŋ ʃɑts )
bắn cảnh báo
Thông tin thêm về từ fire warning shots
fire-brick
(faɪər-brɪk )
gạch chịu lửa
Thông tin thêm về từ fire-brick
fire-damp
(faɪər-dæmp )
khí mỏ
Thông tin thêm về từ fire-damp
fire-grate
(faɪər-ɡreɪt )
ghi lò
Thông tin thêm về từ fire-grate
fire-irons
(faɪər ˈaɪərnz )
bộ đồ lò
Thông tin thêm về từ fire-irons
fire-light
(faɪər-laɪt )
ảnh lửa
Thông tin thêm về từ fire-light
fire-resistant
(faɪər-rɪˈzɪstənt )
chịu lửa
Thông tin thêm về từ fire-resistant
firearm
(ˈfaɪər.ɑrm )
vũ khí cầm tay
Thông tin thêm về từ firearm
firebrand
(ˈfaɪər.brænd )
củi đang cháy dở
Thông tin thêm về từ firebrand
fireman
(ˈfaɪər.mən )
nhân viên chữa cháy nam
Thông tin thêm về từ fireman
firepower
(ˈfaɪərˌpaʊər )
hỏa lực
Thông tin thêm về từ firepower
fireproof
(ˈfaɪərˌpruːf )
chống lửa
Thông tin thêm về từ fireproof
firewood
(ˈfaɪər.wʊd )
củi
Thông tin thêm về từ firewood
firework
(ˈfaɪər.wɜrk )
pháo hoa
Thông tin thêm về từ firework
firing
(ˈfaɪərɪŋ )
sự nung gạch
Thông tin thêm về từ firing
firing chart
(ˈfaɪərɪŋ tʃɑrt )
bản đồ tác xạ
Thông tin thêm về từ firing chart
firing line
(ˈfaɪərɪŋ laɪn )
đường bắn
Thông tin thêm về từ firing line
firing range
(ˈfaɪərɪŋ reɪndʒ )
phạm vi nung
Thông tin thêm về từ firing range
firing squad
(ˈfaɪərɪŋ skwɑd )
tiểu đội xử bắn
Thông tin thêm về từ firing squad
firing-pin
(ˈfaɪərɪŋ pɪn )
kim hỏa
Thông tin thêm về từ firing-pin
firm
(fɜrm )
an định
Thông tin thêm về từ firm
firmament
(ˈfɜr.mə.mənt )
bầu trời
Thông tin thêm về từ firmament
firmly
(ˈfɜrm.li )
quả quyết
Thông tin thêm về từ firmly
firmware
(ˈfɜrm.wɛr )
Chương trình cơ sở,
Phần mềm đặc biệt
Thông tin thêm về từ firmware
first
(fɜrst )
đầu tiên
Thông tin thêm về từ first
first cousin
(fɜrst ˈkʌ.zən )
anh con nhà bác
Thông tin thêm về từ first cousin
first cousin who is son of parent’s older sibling
(fɜrst ˈkʌ.zən hu ɪz sʌn əv ˈpɛrənts ˈoʊldər ˈsɪb.lɪŋ )
anh
Thông tin thêm về từ first cousin who is son of parent’s older sibling
first cousins
(fɜrst ˈkʌ.zənz )
anh em chú bác
Thông tin thêm về từ first cousins
first edition
(fɜrst ɪˈdɪʃ.ən )
ấn bản thứ nhất
Thông tin thêm về từ first edition
first off
(fɜrst ɔf )
đầu tiên
Thông tin thêm về từ first off
first printing
(fɜrst ˈprɪn.tɪŋ )
ấn bản thứ nhất
Thông tin thêm về từ first printing
first prize
(fɜrst praɪz )
giải nhất
Thông tin thêm về từ first prize
firstborn
(ˈfɜrst.bɔrn )
con đầu lòng
Thông tin thêm về từ firstborn
fiscal year
(ˈfɪs.kəl jɪr )
năm tài chính
Thông tin thêm về từ fiscal year
fish in troubled waters
(fɪʃ ɪn ˈtrʌb.əld ˈwɔ.tərz )
đục nước béo cò
Thông tin thêm về từ fish in troubled waters
fish pond
(fɪʃ pɑnd )
ao cá
Thông tin thêm về từ fish pond
fish stew
(fɪʃ stju )
cá kho
Thông tin thêm về từ fish stew
fish sth out
(fɪʃ sθ aʊt )
vớt lên
Thông tin thêm về từ fish sth out
fish-breeding
(fɪʃ-ˈbriː.dɪŋ )
nghề nuôi cá
Thông tin thêm về từ fish-breeding
fishbone
(fɪʃ.boʊn )
xương cá
Thông tin thêm về từ fishbone
fisher
(ˈfɪʃ.ər )
thuyền đánh cá
Thông tin thêm về từ fisher
fisherman
(ˈfɪʃ.ər.mən )
người đánh cá
Thông tin thêm về từ fisherman
fishery
(ˈfɪʃ.ər.i )
nơi nuôi cá
Thông tin thêm về từ fishery
fishhook
(ˈfɪʃ.hʊk )
lưỡi câu
Thông tin thêm về từ fishhook
fishing boat
(ˈfɪʃ.ɪŋ boʊt )
thuyền đánh cá
Thông tin thêm về từ fishing boat
fishing ground
(ˈfɪʃ.ɪŋ ɡraʊnd )
bãi cá
Thông tin thêm về từ fishing ground
fishing net
(ˈfɪʃ.ɪŋ nɛt )
lưới đánh cá
Thông tin thêm về từ fishing net
fishing-line
(ˈfɪʃ.ɪŋ laɪn )
dây câu
Thông tin thêm về từ fishing-line
fishing-tackle
(ˈfɪʃ.ɪŋ ˈtæk.əl )
vật dụng đánh cá
Thông tin thêm về từ fishing-tackle
fishmonger
(ˈfɪʃˌmɔŋ.ɡər )
người bán cá
Thông tin thêm về từ fishmonger
fishpole antenna
(ˈfɪʃˌpoʊl ænˈtɛn.ə )
ăng ten ứng chế
Thông tin thêm về từ fishpole antenna
fishpond
(ˈfɪʃ.pɑnd )
ao nuôi cá
Thông tin thêm về từ fishpond
fishy
(ˈfɪʃ.i )
ám muội
Thông tin thêm về từ fishy
fissure
(fɪstʃʊr )
chỗ nứt
Thông tin thêm về từ fissure
fist
(fɪst )
năm đấm
Thông tin thêm về từ fist
fistful
(fɪst.fəl )
một nắm
Thông tin thêm về từ fistful
fit in
(fɪt ɪn )
vừa vặn với
Thông tin thêm về từ fit in
fitful
(ˈfɪt.fəl )
từng cơn
Thông tin thêm về từ fitful
fitter
(ˈfɪt.ər )
người thử quần áo cho khách hàng
Thông tin thêm về từ fitter
fitting
(ˈfɪt.ɪŋ )
một phần nhỏ của thiết bị
Thông tin thêm về từ fitting
five
(faɪv )
lăm
Thông tin thêm về từ five
fix
(fɪks )
ấn định
Thông tin thêm về từ fix
fixed assets
(fɪkst ˈæs.ɛts )
Tài sản cố định, Fixed Assets
Thông tin thêm về từ fixed assets
fixed capital
(fɪkst ˈkæp.ɪ.təl )
vốn cố định
Thông tin thêm về từ fixed capital
fixed income
(fɪkst ˈɪn.kʌm )
lương cố định
Thông tin thêm về từ fixed income
flabbergast
(ˈflæb.ər.ɡæst )
làm bất ngờ
Thông tin thêm về từ flabbergast
flabbergasted
(ˈflæb.ər.ɡæs.tɪd )
làm sửng sốt
Thông tin thêm về từ flabbergasted
flabbily
(ˈflæb.ɪ.li )
bệu
Thông tin thêm về từ flabbily
flabby
(ˈflæb.i )
bắp thịt nhẽo nhèo
Thông tin thêm về từ flabby
flaccid
(ˈflæk.ɪd )
bèo nhèo
Thông tin thêm về từ flaccid
flag
(flæɡ )
cờ
Thông tin thêm về từ flag
flag of truce
(flæɡ əv truːs )
cờ hàng
Thông tin thêm về từ flag of truce
flagpole
(ˈflæɡ.poʊl )
cột cờ
Thông tin thêm về từ flagpole
flagrant
(ˈfleɪ.ɡrənt )
hiển nhiên
Thông tin thêm về từ flagrant
flagship
(ˈflæɡ.ʃɪp )
tàu đô đốc
Thông tin thêm về từ flagship
flagstaff
(ˈflæɡ.stæf )
cột cờ
Thông tin thêm về từ flagstaff
flagstone
(ˈflæɡ.stoʊn )
phiến đá lát đường
Thông tin thêm về từ flagstone
flake
(fleɪk )
mảnh
Thông tin thêm về từ flake
flame up
(fleɪm ʌp )
bừng cháy
Thông tin thêm về từ flame up
flamethrower
(ˈfleɪmˌθroʊ.ər )
súng phun lửa
Thông tin thêm về từ flamethrower
flaming
(ˈfleɪ.mɪŋ )
rực cháy
Thông tin thêm về từ flaming
flank protection
(flæŋk prəˈtɛk.ʃən )
biên vệ
Thông tin thêm về từ flank protection
flank security
(flæŋk sɪˈkjʊr.ɪ.ti )
an toàn bên sườn
Thông tin thêm về từ flank security
flap
(flæp )
nắp túi
Thông tin thêm về từ flap
flare up
(flɛr ʌp )
bột khởi
Thông tin thêm về từ flare up
flaring
(ˈflɛr.ɪŋ )
chói lọi
Thông tin thêm về từ flaring
flash
(flæʃ )
chớp lên
Thông tin thêm về từ flash
flash flood
(flæʃ flʌd )
cơn lũ đột ngột
Thông tin thêm về từ flash flood
flash-light
(flæʃ-laɪt )
đèn flash
Thông tin thêm về từ flash-light
flashy
(ˈflæʃ.i )
bóng bẩy
Thông tin thêm về từ flashy
flask
(flæsk )
túi đựng thuốc súng
Thông tin thêm về từ flask
flat
(flæt )
dấu giáng
Thông tin thêm về từ flat
flat area
(flæt ˈɛr.i.ə )
bãi
Thông tin thêm về từ flat area
flat boat
(flæt boʊt )
thuyền đáy bằng
Thông tin thêm về từ flat boat
flat broke
(flæt broʊk )
cháy túi
Thông tin thêm về từ flat broke
flat tire
(flæt taɪər )
bẹp lốp
Thông tin thêm về từ flat tire
flat-out
(flæt-aʊt )
hết sức đau đớn
Thông tin thêm về từ flat-out
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »